- verordnend
- - {preceptive} có những câu châm ngôn, để răn dạy, để giáo huấn - {prescriptive} ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, căn cứ theo quyền thời hiệu, căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.